RỐI LOẠN ÁM ẢNH CƯỠNG BỨC

Rối loạn ám ảnh cưỡng bức (Obsessive Compulsive Disorder – OCD) là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự xuất hiện của các ám ảnh (obsessions) và/hoặc các hành vi cưỡng bức (compulsions) lặp đi lặp lại. OCD có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng xã hội, nghề nghiệp và chất lượng cuộc sống. Người bệnh có thể bị cô lập, kì thị, giảm khả năng lao động, và ảnh hưởng tới các mối quan hệ cá nhân.

Rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD) là gì?

Ám ảnh là những suy nghĩ, hình ảnh, hoặc xung động không mong muốn, gây lo âu hoặc đau khổ rõ rệt. Người bệnh thường nhận thức được tính phi lý của các ám ảnh này, nhưng không thể kiểm soát được chúng.

Cưỡng bức là các hành vi hoặc hoạt động tâm thần lặp đi lặp lại, rập khuôn mà người bệnh cảm thấy bị thúc ép phải thực hiện nhằm cố gắng ngăn chặn những suy nghĩ ám ảnh và sự lo lắng và đau khổ gây ra bởi suy nghĩ đó. Việc chống lại hành vi hoặc hành động tinh thần làm tăng thêm mức độ đau khổ của người bệnh.

Người bệnh được chẩn đoán rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD) khi có ít nhất một nhóm triệu chứng ám ảnh hoặc cưỡng bức, gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng đời sống và sinh hoạt. Ở DSM-5-TR và ICD-11, OCD được xếp vào nhóm “Rối loạn ám ảnh cưỡng bức và các rối loạn liên quan”, cùng với rối loạn loạn hình cơ thể (Body Dysmorphic Disorder) và rối loạn tích trữ (Hoarding Disorder).

Một số hình thái ám ảnh cưỡng bức thường gặp?

  • Ám ảnh sợ bẩn (Contamination): “Nếu tôi chạm tay vào nắm cửa, tôi sẽ làm tay mình bị nhiễm vi khuẩn và bị viêm gan”, dẫn đến người bệnh có hành vi rửa tay nhiều lần.
  • Ám ảnh làm hại (Harm): “Nếu tôi dùng dao để cắt thức ăn trong bếp, tôi có thể đâm con mình”
  • Tình dục (Sex): “Tôi có thể thốt ra điều gì đó khiêu dâm ở nơi công cộng”
  • Nghi ngờ (Doubt): “Tôi có thể quên tắt bếp và ngôi nhà sẽ bị cháy”, dẫn đến người bệnh kiểm tra tắt bếp nhiều lần
  • Sắp xếp và đối xứng (Order & symmetry): Sắp xếp đồ vật theo quy tắc nhất định, “Tất cả quần áo trong tủ quần áo của tôi phải được sắp xếp theo thứ tự nghiêm ngặt, nếu không tôi sẽ rất lo lắng”
  • Tích trữ (Hoarding): “Tôi không thể vứt bỏ những đồ đạc không cần thiết đề phòng chúng có giá trị trong tương lai”

Tỷ lệ mắc rối loạn ám ảnh cưỡng bức?

Tỷ lệ mắc OCD trong 12 tháng là khoảng 1,2% trên toàn cầu.

Có hai đỉnh khởi phát của OCD, bao gồm: giai đoạn thơ ấu/vị thành niên và giai đoạn đầu tuổi trưởng thành. Khoảng 25% trường hợp khởi phát trước 14 tuổi. Khởi phát sau 35 tuổi là không phổ biến và có thể gợi ý một chẩn đoán khác như rối loạn loạn thần. Ở trẻ em, nam giới có nguy cơ cao hơn; ở người lớn, nữ giới mắc OCD nhiều hơn.

Nguyên nhân của rối loạn ám ảnh cưỡng bức?

Có nhiều yếu tố khác nhau tác động đến sự biểu hiện của các triệu chứng ám ảnh và/hoặc cưỡng bức.

Các nguyên nhân di truyền: Các nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của OCD, đặc biệt là với trường hợp khởi phát sớm trước 14 tuổi.

Các nguyên nhân về thần kinh học:

+ Sự gia tăng hoạt động trong vòng nối vỏ não–thể vân–đồi thị–vỏ não, nhất là vùng trán, nhân đuôi và đồi thị thường thấy ở người bệnh mắc rối loạn ám ảnh cưỡng bức.

+ Giảm chất dẫn truyền ức chế GABA và tăng chất kích thích glutamate cũng góp phần tạo nên mất cân bằng chức năng, dẫn đến xuất hiện các triệu chứng ám ảnh  và/hoặc cưỡng bức.

Các nguyên nhân tâm lý: Chủ nghĩa hoàn hảo, nhu cầu về sự chắc chắn tuyệt đối, cảm giác trách nhiệm quá mức và dễ xấu hổ là những yếu tố dễ gặp ở người mắc rối loạn ám ảnh cưỡng bức.

Các nguyên nhân khác: Trẻ em có thể khởi phát OCD cấp tính liên quan đến nhiễm liên cầu khuẩn (PANDAS), được cho là hậu quả của phản ứng miễn dịch ảnh hưởng đến não.

Điều trị?

Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng bức đòi hỏi sự kết hợp của cả liệu pháp tâm lý và liệu pháp hóa dược.

  • Liệu pháp tâm lý

Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) với kỹ thuật phơi nhiễm và dự phòng phản ứng (ERP) được xem là những phương pháp điều trị hiệu quả cho OCD. Liệu pháp này giúp bệnh nhân tiếp xúc dần dần với tình huống gây lo sợ mà không thực hiện hành vi cưỡng bức, qua đó tạo ra sự quen thuộc và giảm lo âu.

Quy trình điều trị CBT/ERP cơ bản gồm:

  1. Lập danh sách các tình huống gây lo âu theo mức độ tăng dần.
  2. Phơi nhiễm lặp lại với tình huống ít lo âu nhất mà không thực hiện hành vi cưỡng bức.
  3. Dần dần tiếp cận các tình huống gây lo âu hơn cho đến khi dung nạp hoàn toàn.
  4. Tái cấu trúc nhận thức – phân tích tính phi lý của các suy nghĩ ám ảnh.
  5. Liệu pháp hóa dược

Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs) là lựa chọn đầu tay trong điều trị OCD. Các thuốc như Fluoxetine, Sertraline, Fluvoxamine, Paroxetine… có hiệu quả tương đương nhau. Liều điều trị OCD thường cao hơn so với điều trị trầm cảm. Tác dụng điều trị có thể mất từ 8-12 tuần để xuất hiện rõ rệt.

Trong các trường hợp kháng trị, có thể kết hợp SSRIs với thuốc an thần kinh liều thấp như risperidone hoặc aripiprazole.

  • Liệu pháp khác: Kích thích từ xuyên sọ (TMS)Kích thích não sâu (DBS) là các phương pháp điều trị được cân nhắc trong các ca kháng trị, tuy bằng chứng hiện tại còn hạn chế.

Nguồn tham khảo:

  1. American Psychiatric Association. (2022). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5-TR).
  2. World Health Organization. (2022). ICD-11 Classification of Mental and Behavioural Disorders.
  3. National Institute for Health and Care Excellence (NICE). (2022). Obsessive-compulsive disorder and body dysmorphic disorder: treatment (CG31).
  4. Stahl’s Essential Psychopharmacology – Neuroscientific Basis and Practical Applications (2021): Chapter 13: The Impulsivity, Compulsivity and Addiction.

BS. Nguyễn Thị Thuỳ Linh